Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 債TRÁI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
債券 | TRÁI KHOÁN | trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ |
債務の決済 | TRÁI VỤ QUYẾT TẾ | thanh toán nợ |
債務国 | TRÁI VỤ QUỐC | nước vay nợ |
債 | TRÁI | khoản nợ; khoản vay |
債務者 | TRÁI VỤ GIẢ | con nợ |
債務負担捺印債務証書 | TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ | hối phiếu một bản |
債権国 | TRÁI QUYỀN QUỐC | nước chủ nợ |
債権者 | TRÁI QUYỀN GIẢ | người cho vay;người chủ nợ |
負債 | PHỤ TRÁI | sự mắc nợ; nợ nần |
外債 | NGOẠI TRÁI | Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài |
国債 | QUỐC TRÁI | chứng khoán nhà nước;quốc trái; trái phiếu nhà nước; công trái |
内債 | NỘI TRÁI | Hối phiếu trong nước |
公債 | CÔNG TRÁI | chứng khoán nhà nước;công trái |
内国債 | NỘI QUỐC TRÁI | Hối phiếu trong nước |
公共債 | CÔNG CỘNG TRÁI | công trái chính phủ |
公社債 | CÔNG XÃ TRÁI | công trái |
国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
外国債 | NGOẠI QUỐC TRÁI | Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài |
抵当債券者 | ĐỂ ĐƯƠNG TRÁI KHOÁN GIẢ | chủ nợ cầm cố |
連帯債権者 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁI QUYỀN GIẢ | đồng trái chủ |
長期債務 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ | nợ dài hạn |
電力債 | ĐIỆN LỰC TRÁI | trái phiếu của công ty điện lực |
長期国債 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI | quốc trái dài hạn |
転換社債 | CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI | trái phiếu có thể chuyển đổi |
他社株転換債 | THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI | Trái phiếu Hoán đổi được |