Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
71
棄 : KHI
義 : NGHĨA
詰 : CẬT
業 : NGHIỆP
極 : CỰC
禁 : CẤM
禽 : CẦM
愚 : NGU
虞 : NGU
窟 : QUẬT
靴 : NGOA
群 : QUẦN
傾 : KHUYNH
携 : HUỀ
継 : KẾ
罫 : QUẢI
詣 : NGHỆ
隙 : KHÍCH
傑 : KIỆT
嫌 : HIỀM
献 : HIẾN
絹 : QUYÊN
遣 : KHIỂN
源 : NGUYÊN
誇 : KHOA
跨 : KHÓA
鈷 : CỔ
鼓 : CỔ
瑚 : HÔ,HỒ
碁 : KỲ
溝 : CÂU
鉱 : KHOÁNG
腰 : YÊU
嵯 : THA
裟 : SA
債 : TRÁI
催 : THÔI
塞 : TẮC,TÁI
歳 : TUẾ
載 : TẢI,TÁI
罪 : TỘI
榊 : xxx
碕 : xxx
搾 : TRA
嗣 : TỰ
獅 : SƯ
詩 : THI
試 : THI
資 : TƯ
飼 : TỰ
71
Danh Sách Từ Của
隙KHÍCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHÍCH- Số nét: 13 - Bộ: PHỤ 阝、阜
ON
ゲキ, キャク, ケキ
KUN
隙
すき
隙く
すく
隙かす
すかす
隙
ひま
Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Như sách Mạnh Tử 孟子 nói "toàn huyệt khích tương huy" 鑽穴隙相窺 chọc lỗ tường cùng nhòm.
Lúc nhàn hạ. Như lúc công việc làm ruộng được rỗi gọi là "nông khích" 農隙.
Oán. Như "hiềm khích" 嫌隙 có điều oán hận hiềm thù.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
隙
間
KHÍCH GIAN
khe hở; kẽ hở
隙
KHÍCH
cơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận
手
隙
THỦ KHÍCH
thời gian rỗi