Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 嗣TỰ
Hán

TỰ- Số nét: 13 - Bộ: KHẨU 口

ON
KUN あき
  つかさ
  つぎ
  つぐ
  ひで
  • Nối. Như tự tử [嗣子] con nối.
  • Con cháu. Như hậu tự [後嗣] con cháu sau.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỰ TỬ,TÝ người thừa kế; người thừa tự
HẬU TỰ con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm
ĐÍCH TỰ đích tự; người thừa kế hợp pháp