Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 継KẾ
Hán

KẾ- Số nét: 13 - Bộ: MỊCH 糸

ONケイ
KUN継ぐ つぐ
  まま-


Từ hánÂm hán việtNghĩa
続的 KẾ TỤC ĐÍCH đằng đẵng;thường xuyên
ぎはぎ KẾ sự khâu vá; sự vá víu; sự cóp nhặt để làm
KẾ thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
KẾ TỬ,TÝ con riêng
KẾ THỦ bản lề
KẾ THỪA sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
承する KẾ THỪA thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
承する KẾ THỪA kế nhiệm
承者 KẾ THỪA GIẢ người thừa kế
KẾ MẪU mẹ kế
KẾ PHỤ bố dượng;bố ghẻ;cha dượng;cha ghẻ;dượng;kế phụ
KẾ TỤC kế tục;sự tiếp tục; sự liên tục; tiếp tục; liên tục
続して KẾ TỤC Liên tục
続する KẾ TỤC tiếp tục; liên tục
続する KẾ TỤC tiếp diễn
続保険証券 KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
KẾ MẪU kế mẫu;mẹ kế; mẹ ghẻ
貿易 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán qua trung gian
貿易 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian
的加工貿易 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
TRUNG KẾ CẢNG cảng giữa đường
手数料 TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU hoa hồng trung gian
ぎ貿易 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH Buôn bán thông qua trung gian
ぎする TRUNG KẾ môi giới; trung gian
TRUNG KẾ sự môi giới; sự trung gian
TRUNG KẾ truyền thanh; truyền hình
雇用者 HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ người sử dụng lao động kế tiếp
DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
HẬU KẾ người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị
内閣 HẬU KẾ NỘI CÁC nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm
HẬU KẾ GIẢ người thừa kế
TÍCH KẾ người thừa kế; người kế vị;
受け THỤ,THỌ KẾ thừa kế; kế nhiệm; kế tục; thừa hưởng; truyền lại
引き DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
引き DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
生中 SINH TRUNG KẾ Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
事業の SỰ NGHIỆP KẾ THỪA kế nghiệp
データ中技術衛星 TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu