Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 継KẾ
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
継続的 | KẾ TỤC ĐÍCH | đằng đẵng;thường xuyên |
継ぎはぎ | KẾ | sự khâu vá; sự vá víu; sự cóp nhặt để làm |
継ぐ | KẾ | thừa kế; thừa hưởng; kế thừa |
継子 | KẾ TỬ,TÝ | con riêng |
継手 | KẾ THỦ | bản lề |
継承 | KẾ THỪA | sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa |
継承する | KẾ THỪA | thừa kế; thừa hưởng; kế thừa |
継承する | KẾ THỪA | kế nhiệm |
継承者 | KẾ THỪA GIẢ | người thừa kế |
継母 | KẾ MẪU | mẹ kế |
継父 | KẾ PHỤ | bố dượng;bố ghẻ;cha dượng;cha ghẻ;dượng;kế phụ |
継続 | KẾ TỤC | kế tục;sự tiếp tục; sự liên tục; tiếp tục; liên tục |
継続して | KẾ TỤC | Liên tục |
継続する | KẾ TỤC | tiếp tục; liên tục |
継続する | KẾ TỤC | tiếp diễn |
継続保険証券 | KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
継母 | KẾ MẪU | kế mẫu;mẹ kế; mẹ ghẻ |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán qua trung gian |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
中継港 | TRUNG KẾ CẢNG | cảng giữa đường |
中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
中継ぎする | TRUNG KẾ | môi giới; trung gian |
中継ぎ | TRUNG KẾ | sự môi giới; sự trung gian |
中継 | TRUNG KẾ | truyền thanh; truyền hình |
後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |
引継ぎ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引継ぐ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
後継 | HẬU KẾ | người kế vị; người kế tục; người nối nghiệp; quyền kế vị |
後継内閣 | HẬU KẾ NỘI CÁC | nội các kế tiếp; nội các kế nhiệm |
後継者 | HẬU KẾ GIẢ | người thừa kế |
跡継ぎ | TÍCH KẾ | người thừa kế; người kế vị; |
受け継ぐ | THỤ,THỌ KẾ | thừa kế; kế nhiệm; kế tục; thừa hưởng; truyền lại |
引き継ぎ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引き継ぐ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
生中継 | SINH TRUNG KẾ | Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp |
事業の継承 | SỰ NGHIỆP KẾ THỪA | kế nghiệp |
データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |