Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 傑KIỆT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
傑物 | KIỆT VẬT | nhân vật kiệt xuất; con người kiệt xuất; con người xuất chúng |
傑出する | KIỆT XUẤT | kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc |
傑出した | KIỆT XUẤT | nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc |
傑出 | KIỆT XUẤT | sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người |
傑作 | KIỆT TÁC | kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn |
傑 | KIỆT | sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người |
豪傑笑い | HÀO KIỆT TIẾU | sự cười to; cười to; cười vang |
豪傑 | HÀO KIỆT | hào kiệt; ngạo nghễ; kiêu hùng; hảo tâm |
俊傑 | TUẤN KIỆT | người tuấn kiệt; anh hùng |