Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 愚NGU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
愚鈍な | NGU ĐỘN | bát sách;đờ đẫn;gàn dở;khờ dại;khờ khạo;khờ khệch;ngu dại;ngu độn;ngu ngốc;ngu si |
愚か | NGU | ngu ngốc; ngớ ngẩn;ngu ngốc; ngớ ngẩn; dại; dại dột |
愚かな | NGU | đần;đần dại;khờ;khờ dại;ngu;ngu dốt;ngu ngốc;ngu si;ngu xuẩn |
愚かな | NGU | Điên dại |
愚か者 | NGU GIẢ | sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc |
愚劣 | NGU LIỆT | ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn;sự ngu ngốc; sự ngu xuẩn; sự dại dột; sự ngốc nghếch |
愚問 | NGU VẤN | câu hỏi ngu ngốc |
愚意 | NGU Ý | ngụ ý |
愚昧な | NGU MUỘI | ngu muội |
愚民 | NGU DÂN | ngu dân |
愚痴 | NGU SI | sự than thở; sự than vãn; sự cằn nhằn; than thở; than vãn; cằn nhằn;than thở; than vãn; cằn nhằn |
愚直な | NGU TRỰC | khờ |
愚者 | NGU GIẢ | ngu dân |
愚計 | NGU KẾ | kế ngu ngốc; kế ngu xuẩn |
愚連隊 | NGU LIÊN ĐỘI | hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông |
愚鈍 | NGU ĐỘN | ngu độn; đần độn; ngu dốt; ngu si; ngu; ngu dốt;sự ngu độn; sự đần độn; sự ngu dốt |
暗愚な | ÁM NGU | dốt;ngu dại |
万愚節 | VẠN NGU TIẾT | ngày 1 tháng 4; ngày nói dối; ngày cá tháng 4 |