Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 愚NGU
Hán

NGU- Số nét: 13 - Bộ: TÂM 心

ON
KUN愚か おろか
  • Ngu dốt. Như ngu si [愚癡] dốt nát mê muội.
  • Lừa dối. Như ngu lộng [愚弄] lừa gạt người.
  • Lời nói khiêm. Như ngu án [愚按] kẻ ngu si này xét, ngu ý [愚意] như ý kẻ ngu dốt này.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
鈍な NGU ĐỘN bát sách;đờ đẫn;gàn dở;khờ dại;khờ khạo;khờ khệch;ngu dại;ngu độn;ngu ngốc;ngu si
NGU ngu ngốc; ngớ ngẩn;ngu ngốc; ngớ ngẩn; dại; dại dột
かな NGU đần;đần dại;khờ;khờ dại;ngu;ngu dốt;ngu ngốc;ngu si;ngu xuẩn
かな NGU Điên dại
か者 NGU GIẢ sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
NGU LIỆT ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn;sự ngu ngốc; sự ngu xuẩn; sự dại dột; sự ngốc nghếch
NGU VẤN câu hỏi ngu ngốc
NGU Ý ngụ ý
昧な NGU MUỘI ngu muội
NGU DÂN ngu dân
NGU SI sự than thở; sự than vãn; sự cằn nhằn; than thở; than vãn; cằn nhằn;than thở; than vãn; cằn nhằn
直な NGU TRỰC khờ
NGU GIẢ ngu dân
NGU KẾ kế ngu ngốc; kế ngu xuẩn
連隊 NGU LIÊN ĐỘI hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
NGU ĐỘN ngu độn; đần độn; ngu dốt; ngu si; ngu; ngu dốt;sự ngu độn; sự đần độn; sự ngu dốt
ÁM NGU dốt;ngu dại
VẠN NGU TIẾT ngày 1 tháng 4; ngày nói dối; ngày cá tháng 4