Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 絹QUYÊN
Hán

QUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: MỊCH 糸

ONケン
KUN きぬ
  • Lụa sống, lụa mộc.
  • Cùng nghĩa với chữ quyến ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUYÊN CHÂM kim dệt lụa; thoi dệt lụa
織物 QUYÊN CHỨC VẬT lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa
織り物 QUYÊN CHỨC VẬT dệt tơ lụa
綿 QUYÊN MIÊN vải bông
QUYÊN HỘI tranh lụa
QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
QUYÊN VẬT hàng tơ lụa; đồ tơ lụa
布一巻 QUYÊN BỐ NHẤT CẢI một cuộn tơ
QUYÊN BỐ mảnh vải lụa; vải lụa
QUYÊN lụa; vải lụa
NHÂN QUYÊN lụa nhân tạo
練り LUYỆN QUYÊN Tơ bóng