Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 絹QUYÊN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
絹針 | QUYÊN CHÂM | kim dệt lụa; thoi dệt lụa |
絹織物 | QUYÊN CHỨC VẬT | lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa |
絹織り物 | QUYÊN CHỨC VẬT | dệt tơ lụa |
絹綿 | QUYÊN MIÊN | vải bông |
絹絵 | QUYÊN HỘI | tranh lụa |
絹糸 | QUYÊN MỊCH | tơ; sợi tơ để dệt lụa |
絹糸 | QUYÊN MỊCH | tơ; sợi tơ để dệt lụa |
絹物 | QUYÊN VẬT | hàng tơ lụa; đồ tơ lụa |
絹布一巻 | QUYÊN BỐ NHẤT CẢI | một cuộn tơ |
絹布 | QUYÊN BỐ | mảnh vải lụa; vải lụa |
絹 | QUYÊN | lụa; vải lụa |
人絹 | NHÂN QUYÊN | lụa nhân tạo |
練り絹 | LUYỆN QUYÊN | Tơ bóng |