Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 搾TRA
Hán

TRA- Số nét: 13 - Bộ: THỦ 手

ONサク
KUN搾る しぼる
  • Bàn ép, lấy bàn ép mà ép các thứ hạt có dầu để lấy dầu dùng gọi là trá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
油機 TRA DU CƠ,KY máy ép dầu
り取る TRA THỦ bóc lột;cố kiết kiếm (tiền)
TRA vắt;vắt (quả)
TRA NHŨ sự vắt sữa; việc vắt sữa
乳する TRA NHŨ vắt sữa
TRA THỦ sự bóc lột
取する TRA THỦ bóc lột;khai thác; vắt; ép
取する TRA THỦ Bóc lột
TRA DU sự ép dầu
鋳造機 ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY máy đúc áp lực
ÁP TRA CƠ,KY máy ép
ÁP TRA CƠ,KY ê-tô;máy nén
ÁP TRA KHÍ bình nén khí
する ÁP TRA vắt
する ÁP TRA ép; nén
ÁP TRA sự ép; sự nén
乳を NHŨ TRA vắt sữa
中間 TRUNG GIAN TRA THỦ sự bóc lột trung gian
空気圧 KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY máy nén khí