Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
107
鍋 : OA
濡 : NHU,NHI
膿 : NÙNG
頻 : TẦN
糞 : PHẨN
瞥 : MIẾT
鮪 : VỊ
儲 : TRỮ
優 : ƯU
輿 : DƯ
翼 : DỰC
螺 : LOA
覧 : LÃM
療 : LIỆU
瞭 : LIỆU
燐 : LÂN
嶺 : LĨNH
齢 : LINH
聯 : LIÊN
藁 : CẢO
儖 : xxx
儡 : LỖI
簒 : SOÁN
燮 : TIẾP
營 : DOANH,DINH
嚀 : NINH
嚊 : xxx
嚔 : xxx
嚏 : ĐẾ,SÍ
壓 : ÁP
壑 : HÁC
壗 : xxx
嬲 : ĐIỂU,NIỄU
嬪 : TẦN
嬶 : xxx
孺 : NHỤ
嶽 : NHẠC
嶷 : NGHI,NGỰC
彌 : DI
應 : ỨNG,ƯNG
懃 : CẦN
懋 : MẬU
懦 : NOẠ,NHU
戲 : HÍ,HÔ,HUY
擘 : PHÁCH,BỊCH
擱 : CÁC
擧 : CỬ
擠 : TỄ,TÊ
擡 : ĐÀI
擣 : ĐẢO
107
Danh Sách Từ Của
燐LÂN
‹
■
▶
›
✕
Hán
LÂN- Số nét: 17 - Bộ: HỎA 火
ON
リン
Lửa ma chơi.
Chất lân (Phosphorus), một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
燐
酸
LÂN TOAN
lân tinh;phốt phát
燐
LÂN
lân tinh;phốt pho