Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 優ƯU
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
優勝 | ƯU THẮNG | sự chiến thắng tất cả; chức vô địch;vô địch |
優秀な | ƯU TUÙ | ưu tú;xuất sắc |
優秀 | ƯU TUÙ | sự ưu tú;ưu tú |
優生学 | ƯU SINH HỌC | thuyết ưu sinh |
優柔不断 | ƯU NHU BẤT ĐOÀN,ĐOẠN | sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán |
優曇華 | ƯU ĐÀM HOA | hoa mã đề |
優待 | ƯU ĐÃI | ưu đãi |
優勢 | ƯU THẾ | sự ưu thế;ưu thế |
優勝する | ƯU THẮNG | chiến thắng tất cả; đoạt được chức vô địch |
優秀品質 | ƯU TUÙ PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
優劣 | ƯU LIỆT | tính ưu việt và không ưu việt;ưu khuyết |
優先権を持つ | ƯU TIÊN QUYỀN TRÌ | đắc thế |
優先権を与える | ƯU TIÊN QUYỀN DỮ,DỰ | ưu tiên |
優先権 | ƯU TIÊN QUYỀN | quyền ưu tiên |
優先株 | ƯU TIÊN HẬU,CHU | cổ phiếu ưu đãi |
優先価格 | ƯU TIÊN GIÁ CÁCH | giá ưu đãi |
優先する | ƯU TIÊN | ưu tiên |
優等生 | ƯU ĐĂNG SINH | sinh viên ưu tú |
優しい | ƯU | dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng;đoan trang;duyên dáng;êm ái;ngọt ngào; khéo léo; tinh tế;tế nhị;từ tâm |
優れる | ƯU | ưu;ưu việt;xuất sắc; trác việt; tốt; giỏi |
優先 | ƯU TIÊN | sự ưu tiên |
優雅な | ƯU NHÃ | bảnh bao |
優雅 | ƯU NHÃ | sự dịu dàng; sự thanh lịch;thanh lịch; dịu dàng |
優遇する | ƯU NGỘ | tiếp đón nhiệt tình nồng ấm |
優遇 | ƯU NGỘ | sự hiếu khách; sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm |
優越感 | ƯU VIỆT CẢM | phức cảm tự tôn |
優越性 | ƯU VIỆT TÍNH,TÁNH | ưu việt |
優越する | ƯU VIỆT | ưu việt |
優美な衣服 | ƯU MỸ,MĨ Y PHỤC | áo quần bảnh bao |
優美な | ƯU MỸ,MĨ | kiều diễm;uyển chuyển;yêu kiều |
優美 | ƯU MỸ,MĨ | thiện mỹ |
女優 | NỮ ƯU | nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ;nữ kịch sĩ;nữ tài tử |
俳優 | BÀI ƯU | diễn viên;diễn viên điện ảnh;kép hát;nghệ sĩ;người biểu diễn;tài tử |
航空優勢 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG ƯU THẾ | ưu thế hàng không |
公益優先 | CÔNG ÍCH ƯU TIÊN | sự ưu tiên lợi ích chung |
経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
環境に優しい自動車 | HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA | ô tô thân thiện với môi trường |
軍事的優勢 | QUÂN SỰ ĐÍCH ƯU THẾ | ưu thế quân sự |
主演俳優 | CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU | vai chính |