Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 懦NOẠ,NHU
Hán

NOẠ,NHU- Số nét: 17 - Bộ: TÂM 心

ONダ, ジュ, ゼン
KUN懦い よわい
  • (Tính) Hèn yếu, nhu nhược. ◇Nguyễn Du 阮攸: Chính khí ca thành lập nọa phu 正氣歌成立懦夫 (Kê Thị Trung từ 嵆侍中祠) Bài Chính khí ca làm xong, khiến kẻ ươn hèn cũng đứng dậy.
  • § Ghi chú: Còn đọc là nhu.