Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 營DOANH,DINH
Hán

DOANH,DINH- Số nét: 17 - Bộ: KHẨU 口

ONエイ
KUN營む いとなむ
  營み いとなみ
  • Dinh quân, cứ 500 quân gọi là một doanh.
  • Mưu làm. Như kinh doanh 經營.
  • Doanh doanh 營營 lượn đi, lượn lại.
  • Tên đất.
  • Phần khí của người, cũng đọc là chữ dinh.