Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 療LIỆU
Hán

LIỆU- Số nét: 17 - Bộ: NẠCH 疒

ONリョウ
  • Chữa bệnh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
養所 LIỆU DƯỠNG SỞ dưỡng đường;nơi an dưỡng
養所 LIỆU DƯỠNG SỞ viện điều dưỡng; bệnh xá
LIỆU DƯỠNG sự điều dưỡng
I,Y LIỆU BỘ bộ y tế
設備 I,Y LIỆU THIẾT BỊ trang thiết bị y tế
機械 I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI máy y khoa
THI,THÍ LIỆU sự trị liệu miễn phí
TRI LIỆU sự điều trị;trị liệu; điều trị
する TRI LIỆU chữa thuốc;điều trị;thuốc thang;trị bệnh
TRI LIỆU ĐẠI phí trị liệu
TRI LIỆU PHÁP phương pháp trị liệu
器具 I,Y LIỆU KHÍ CỤ dụng cụ y khoa
をする I,Y LIỆU làm thầy
CHẨN LIỆU Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán
する CHẨN LIỆU Khám và chữa bệnh chẩn đoán
CHẨN LIỆU SỞ nơi khám chữa bệnh
I,Y LIỆU sự chữa trị;y tế
光線 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
食餌法をする THỰC NHỊ LIỆU PHÁP ăn kiêng
転地 CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
専門治する CHUYÊN MÔN TRI LIỆU chuyên trị
エイズ治・研究開発センター TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT Trung tâm Y tế AIDS
心臓を治する TÂM TẠNG TRI LIỆU bổ tâm
感染症治 CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm
秘蔵を治する BÍ TÀNG TRI LIỆU bổ tỳ
腎臓を治する THẬN TẠNG TRI LIỆU bổ thận
人工気胸 NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP Phương pháp hô hấp nhân tạo
電気けいれん ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP Liệu pháp co giật do chạm điện
呼吸器官を治する HÔ HẤP KHÍ QUAN TRI LIỆU bổ phế;bổ phổi
アイソトープ治 TRI LIỆU phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インシュリンショック LIỆU PHÁP liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp