Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 懋MẬU
Hán

MẬU- Số nét: 17 - Bộ: TÂM 心

ONボウ
KUN懋げる しげる
  懋める つとめる
  • Khuyên gắng. ◎Như: mậu thưởng 懋賞 lấy phần thưởng mà khuyên gắng lên.
  • Tốt tươi (hàm có ý lớn lao tốt đẹp).
  • Đổi chác, cùng nghĩa như chữ mậu 貿.