Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鍋OA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鍋蓋 | OA CÁI | vung xoong; vung nồi; nắp xoong; nắp nồi |
鍋 | OA | cái chảo; chảo; xoong;chõ;nồi |
鍋の底 | OA ĐỂ | đít nồi |
鍋の蓋 | OA CÁI | vung nồi |
鍋墨 | OA MẶC | Nhọ nồi |
鍋尻 | OA KHÀO,CỪU | Đít nồi; đít xoong |
鍋底 | OA ĐỂ | Đáy nồi; đáy xoong |
鍋焼き | OA THIÊU | Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso |
鍋物 | OA VẬT | Món lẩu |
鍋釜 | OA PHỦ | Xoong nồi |
銅鍋 | ĐỒNG OA | nồi đồng |
肉鍋 | NHỤC OA | nồi để ninh thịt; món thịt hầm |
手鍋 | THỦ OA | cái chảo; chảo |
平鍋 | BÌNH OA | Cái chảo; cái vỉ |
土鍋 | THỔ OA | nồi đất |
蒸し鍋 | CHƯNG OA | nồi hấp |
揚げ鍋 | DƯƠNG OA | Chảo sâu lòng |
アルミ鍋 | OA | nồi nhôm |
ちゃんこ鍋 | OA | món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật |