Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鍋OA
Hán

OA- Số nét: 17 - Bộ: KIM 金

ON
KUN なべ
  • (Danh) Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
  • (Danh) Nồi, xanh, chảo, xoong. ◎Như: đồng oa 銅鍋 nồi đồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bất tưởng giá nhật tam nguyệt thập ngũ, hồ lô miếu trung tạc cung, na ta hòa thượng bất gia tiểu tâm, trí sử du oa hỏa dật, tiện thiêu trứ song chỉ 不想這日三月十五, 葫蘆廟中炸供, 那些和尚不加小心, 致使油鍋火逸, 便燒著窗紙 (Đệ nhất hồi) Chẳng ngờ hôm rằm tháng ba, trong miếu Hồ Lô nấu cỗ cúng, hòa thượng đó không cẩn thận, để chảo dầu bốc lửa, cháy lan ra giấy dán cửa sổ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
OA CÁI vung xoong; vung nồi; nắp xoong; nắp nồi
OA cái chảo; chảo; xoong;chõ;nồi
の底 OA ĐỂ đít nồi
の蓋 OA CÁI vung nồi
OA MẶC Nhọ nồi
OA KHÀO,CỪU Đít nồi; đít xoong
OA ĐỂ Đáy nồi; đáy xoong
焼き OA THIÊU Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
OA VẬT Món lẩu
OA PHỦ Xoong nồi
ĐỒNG OA nồi đồng
NHỤC OA nồi để ninh thịt; món thịt hầm
THỦ OA cái chảo; chảo
BÌNH OA Cái chảo; cái vỉ
THỔ OA nồi đất
蒸し CHƯNG OA nồi hấp
揚げ DƯƠNG OA Chảo sâu lòng
アルミ OA nồi nhôm
ちゃんこ OA món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật