Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
107
鍋 : OA
濡 : NHU,NHI
膿 : NÙNG
頻 : TẦN
糞 : PHẨN
瞥 : MIẾT
鮪 : VỊ
儲 : TRỮ
優 : ƯU
輿 : DƯ
翼 : DỰC
螺 : LOA
覧 : LÃM
療 : LIỆU
瞭 : LIỆU
燐 : LÂN
嶺 : LĨNH
齢 : LINH
聯 : LIÊN
藁 : CẢO
儖 : xxx
儡 : LỖI
簒 : SOÁN
燮 : TIẾP
營 : DOANH,DINH
嚀 : NINH
嚊 : xxx
嚔 : xxx
嚏 : ĐẾ,SÍ
壓 : ÁP
壑 : HÁC
壗 : xxx
嬲 : ĐIỂU,NIỄU
嬪 : TẦN
嬶 : xxx
孺 : NHỤ
嶽 : NHẠC
嶷 : NGHI,NGỰC
彌 : DI
應 : ỨNG,ƯNG
懃 : CẦN
懋 : MẬU
懦 : NOẠ,NHU
戲 : HÍ,HÔ,HUY
擘 : PHÁCH,BỊCH
擱 : CÁC
擧 : CỬ
擠 : TỄ,TÊ
擡 : ĐÀI
擣 : ĐẢO
107
Danh Sách Từ Của
孺NHỤ
‹
■
▶
›
✕
Hán
NHỤ- Số nét: 17 - Bộ: TỬ 子
ON
ジュ
KUN
孺
おさない
孺
ちのみご
Trẻ con. ◎Như: nhụ xỉ 孺齒 chỉ trẻ thơ.
Thuộc về. ◎Như: vợ con quan đại phu gọi là nhụ nhân 孺人 nghĩa là người ấy thuộc về của chồng, không dám tự chuyên vậy, đời sau đều gọi vợ là nhụ nhân. Từ đời nhà Tống trở xuống đều dùng chữ nhụ nhân làm cái tên hiệu phong các vợ quan.
Vui, thú.
Họ Nhụ.