Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戲HÍ,HÔ,HUY
Hán

HÍ,HÔ,HUY- Số nét: 17 - Bộ: PHIỆT ノ

ONギ, ゲ
KUN戲れる たわむれる
  戲れ たわむれ
  • Dùa bỡn.
  • Làm trò. Diễn lại sự tích cũ gọi là "hí kịch" 戲劇.
  • Một âm là "hô", cũng như chữ "hô" 呼, như "ô hô" 於戲 than ôi ! Cũng có khi đọc là chữ "huy", cùng nghĩa với chữ 麾.