Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 膿NÙNG
Hán

NÙNG- Số nét: 17 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONノウ, ドウ
KUN膿む うむ
  うみ
  • (Danh) Mủ, chảy ra từ mụn nhọt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hựu niệm bại nhứ nùng uế, vô nhan nhập lí môn, thượng tư thư cận ấp gian 又念敗絮膿穢, 無顏入里門, 尚趑趄近邑間 (Phiên Phiên 翩翩) Lại nghĩ mình (áo quần) rách rưới (mủ nhọt) hôi thối, không mặt mũi nào về làng xóm mình, còn luẩn quẩn ở quanh miền (chưa dám về nhà vội).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NÙNG DƯƠNG Mụn nhọt; khối áp xe
NÙNG PHÁO Mụn; nhọt
NÙNG CHẤP Mủ
NÙNG mưng mủ
NÙNG mủ;Mủ (vết thương); ung nhọt; nhọt
SÚC NÙNG CHỨNG viêm xoang mũi