Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 擱CÁC
Hán

CÁC- Số nét: 17 - Bộ: THỦ 手

ONカク
KUN擱く おく
  • Để, đặt, kê, gác. ◎Như: bả thư các hạ 把書擱下 để sách xuống. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Điếu chử ngư hàn trạo các sa 釣渚魚寒棹擱沙 (Họa hữu nhân yên hà ngụ hứng 和友人煙霞寓興) Bến câu cá lạnh, mái chèo gác lên bãi cát.
  • Đình lại, gác lại. ◎Như: duyên các 延擱 hoãn lại.