Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
107
鍋 : OA
濡 : NHU,NHI
膿 : NÙNG
頻 : TẦN
糞 : PHẨN
瞥 : MIẾT
鮪 : VỊ
儲 : TRỮ
優 : ƯU
輿 : DƯ
翼 : DỰC
螺 : LOA
覧 : LÃM
療 : LIỆU
瞭 : LIỆU
燐 : LÂN
嶺 : LĨNH
齢 : LINH
聯 : LIÊN
藁 : CẢO
儖 : xxx
儡 : LỖI
簒 : SOÁN
燮 : TIẾP
營 : DOANH,DINH
嚀 : NINH
嚊 : xxx
嚔 : xxx
嚏 : ĐẾ,SÍ
壓 : ÁP
壑 : HÁC
壗 : xxx
嬲 : ĐIỂU,NIỄU
嬪 : TẦN
嬶 : xxx
孺 : NHỤ
嶽 : NHẠC
嶷 : NGHI,NGỰC
彌 : DI
應 : ỨNG,ƯNG
懃 : CẦN
懋 : MẬU
懦 : NOẠ,NHU
戲 : HÍ,HÔ,HUY
擘 : PHÁCH,BỊCH
擱 : CÁC
擧 : CỬ
擠 : TỄ,TÊ
擡 : ĐÀI
擣 : ĐẢO
107
Danh Sách Từ Của
壑HÁC
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÁC- Số nét: 17 - Bộ: THỔ 土
ON
ガク, カク
KUN
壑
たに
(Danh) Hang hốc, chỗ rừng núi hiểm hóc. ◎Như: nham hác 巖壑 hỏm núi, thiên san vạn hác 千山萬壑 nghìn núi muôn lũng.
(Danh) Chỗ chứa nước. ◎Như: đại hác 大壑 sông bể.
(Danh) Cái ngòi, cái ao. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Kí yểu điệu dĩ tầm hác, diệc khi khu nhi kinh khâu 既窈窕以尋壑, 亦崎嶇而經丘 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Đã vào trong sâu tìm khe nước, lại gập ghềnh mà qua gò.