Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
107
鍋 : OA
濡 : NHU,NHI
膿 : NÙNG
頻 : TẦN
糞 : PHẨN
瞥 : MIẾT
鮪 : VỊ
儲 : TRỮ
優 : ƯU
輿 : DƯ
翼 : DỰC
螺 : LOA
覧 : LÃM
療 : LIỆU
瞭 : LIỆU
燐 : LÂN
嶺 : LĨNH
齢 : LINH
聯 : LIÊN
藁 : CẢO
儖 : xxx
儡 : LỖI
簒 : SOÁN
燮 : TIẾP
營 : DOANH,DINH
嚀 : NINH
嚊 : xxx
嚔 : xxx
嚏 : ĐẾ,SÍ
壓 : ÁP
壑 : HÁC
壗 : xxx
嬲 : ĐIỂU,NIỄU
嬪 : TẦN
嬶 : xxx
孺 : NHỤ
嶽 : NHẠC
嶷 : NGHI,NGỰC
彌 : DI
應 : ỨNG,ƯNG
懃 : CẦN
懋 : MẬU
懦 : NOẠ,NHU
戲 : HÍ,HÔ,HUY
擘 : PHÁCH,BỊCH
擱 : CÁC
擧 : CỬ
擠 : TỄ,TÊ
擡 : ĐÀI
擣 : ĐẢO
107
Danh Sách Từ Của
擘PHÁCH,BỊCH
‹
■
▶
›
✕
Hán
PHÁCH,BỊCH- Số nét: 17 - Bộ: THỦ 手
ON
ハク, ヒャク, ヘキ
KUN
擘く
さく
Bửa ra.
Một âm là bịch. Ngón tay cái. Ta thường gọi các người có tiếng hơn cả một đàn (bầy) là cự bịch 巨擘 là do ý ấy.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là chữ phách cả.