Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 擘PHÁCH,BỊCH
Hán

PHÁCH,BỊCH- Số nét: 17 - Bộ: THỦ 手

ONハク, ヒャク, ヘキ
KUN擘く さく
  • Bửa ra.
  • Một âm là bịch. Ngón tay cái. Ta thường gọi các người có tiếng hơn cả một đàn (bầy) là cự bịch 巨擘 là do ý ấy.
  • § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ phách cả.