Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 儲TRỮ
Hán

TRỮ- Số nét: 17 - Bộ: NHÂN 人

ONチョ
KUN儲ける もうける
  儲かる もうかる
  もうけ
  儲える たくわえる
  • (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: trữ súc 儲蓄 chất chứa, trữ tồn 儲存 để dành.
  • (Động) Chờ đợi.
  • (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: lập trữ 立儲 lập thái tử, hoàng trữ 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
  • (Danh) Họ Trữ.
  • Ta hay đọc là trừ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRỮ SÚC sự cất giữ
TRỮ VỊ Quyền thừa kế; tư cách thừa kế
ける TRỮ có con;kiếm tiền; kiếm được; kiếm lời
TRỮ lợi nhuận; tiền lãi
かる TRỮ sinh lời; có lời
けする KIM TRỮ kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
KIM TRỮ kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
NHẤT TRỮ Sự đúc tiền