Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 綿MIÊN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
綿織り物 | MIÊN CHỨC VẬT | vải cốt tông |
綿 | MIÊN | bông; tơ sống |
綿 | MIÊN | bông gòn;sợi bông; vải bông; bông; cotton |
綿入れ | MIÊN NHẬP | áo bông;lót bông |
綿密 | MIÊN MẶT | cẩn thận; tỉ mỉ; chi tiết; kỹ lưỡng;sự cẩn thận; sự tỉ mỉ; sự chi tiết; sự kỹ lưỡng |
綿布 | MIÊN BỐ | vải bông |
綿布 | MIÊN BỐ | vải cốt tông |
綿打ち | MIÊN ĐẢ | sự bật bông |
綿棒 | MIÊN BỔNG | cây tăm bịt gòn |
綿糸 | MIÊN MỊCH | sợi bông;vải bông |
絹綿 | QUYÊN MIÊN | vải bông |
海綿 | HẢI MIÊN | bọt biển |
木綿物 | MỘC MIÊN VẬT | đồ bằng bông |
木綿 | MỘC MIÊN | bông; cốt tông; cô-tông |
原綿 | NGUYÊN MIÊN | Bông tươi |
脱脂綿 | THOÁT CHI MIÊN | bông gòn |
南京木綿 | NAM KINH MỘC MIÊN | Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc |