Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 漏LẬU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漏らす | LẬU | làm lộ; làm rò rỉ |
漏る | LẬU | dột;lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra |
漏れ | LẬU | rò chảy |
漏れる | LẬU | lộ; rò rỉ; chảy ri rỉ; rỉ ra |
漏電 | LẬU ĐIỆN | sự rò điện; sự đoản mạch |
漏斗 | LẬU ĐAU | phễu |
漏れ損量 | LẬU TỔN LƯỢNG | lượng hao hụt |
漏れ損 | LẬU TỔN | rủi ro rò chảy |
漏れ危険 | LẬU NGUY HIỂM | rủi ro rò chảy |
お漏らし | LẬU | đi giải; đi tiểu; đi tè; đái dầm; tè dầm |
雨漏りする | VŨ LẬU | dột |
お漏らしする | LẬU | đi giải; đi tiểu; đái dầm; tè dầm |
木漏れ日 | MỘC LẬU NHẬT | tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá |
脱漏 | THOÁT LẬU | sự rò rỉ; sự thoát ra; bỏ sót |
雨漏り | VŨ LẬU | sự dột |
秘密漏洩 | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT | sự tiết lộ bí mật |
秘密漏洩罪 | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT TỘI | Tội tiết lộ bí mật |
聞き漏らす | VĂN LẬU | nghe lọt mất; không nghe tới; quên nghe; quên hỏi |
秘密を漏らす | BÍ MẶT LẬU | Tiết lộ bí mật |
秘密を漏洩する | BÍ MẶT LẬU DUỆ,TIẾT | rò rỉ bí mật |