Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 暮MỘ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暮れる | MỘ | lặn (mặt trời); hết (ngày, năm) |
暮れ | MỘ | lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm |
暮らす | MỘ | mưu sinh;sống |
暮らし方 | MỘ PHƯƠNG | cách sống; lối sống;phương kế sinh nhai |
暮らしを好む | MỘ HIẾU,HẢO | yêu đời |
暮らし | MỘ | cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế |
野暮 | DÃ MỘ | cục mịch; thô lỗ; không tinh tế; không tế nhị;sự cục mịch; sự thô lỗ; sự không tinh tế; sự không tế nhị |
薄暮 | BẠC MỘ | chạng vạng;Hoàng hôn; lúc chiều tà; lúc hoàng hôn |
夕暮れ | TỊCH MỘ | chiều tối; lúc chạng vạng tối |
歳暮 | TUẾ MỘ | món quà cuối năm;năm hết Tết đến |
日暮れ | NHẬT MỘ | lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn |
年暮れる | NIÊN MỘ | hết năm |
お歳暮 | TUẾ MỘ | cuối năm |
一人暮らし | NHẤT NHÂN MỘ | sống một mình; cuộc sống cô độc |
年の暮れ | NIÊN MỘ | Cuối năm |
独り暮らし | ĐỘC MỘ | Sống một mình |
貧乏暮らし | BẦN PHẠP MỘ | sống trong cảnh nghèo khó |
満足に暮らす | MẪN TÚC MỘ | đủ ăn |
ひとり暮し | MỘ | cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc |