Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 模MÔ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
模範 | MÔ PHẠM | mô phạm;sự mô phạm |
模倣 | MÔ PHÓNG,PHỎNG | mô phỏng;sự mô phỏng |
模倣する | MÔ PHÓNG,PHỎNG | đua nhau;mô phỏng |
模写する | MÔ TẢ | mô tả |
模型 | MÔ HÌNH | khuôn;khuôn khổ;khuôn mẫu;mô hình |
模擬 | MÔ NGHĨ | giả vờ; giả; bắt chước; nhái;sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái |
模擬試験 | MÔ NGHĨ THI NGHIỆM | kỳ thi thử |
模様 | MÔ DẠNG | hoa văn;mô hình; mẫu |
模様を印刷する | MÔ DẠNG ẤN LOÁT | in hoa |
模範を示す | MÔ PHẠM THỊ | nêu gương |
模造 | MÔ TẠO,THÁO | sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước |
模造する | MÔ TẠO,THÁO | chế tạo theo mẫu; bắt chước |
花模様織 | HOA MÔ DẠNG CHỨC | dệt hoa |
規模 | QUY MÔ | qui mô;quy mô |
唐草模様 | ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG | họa tiết trang trí đường lượn |
天気模様 | THIÊN KHÍ MÔ DẠNG | điều kiện thời tiết |
大規模な | ĐẠI QUY MÔ | đồ sộ |
大規模 | ĐẠI QUY MÔ | đại quy mô |
格子模様 | CÁCH TỬ,TÝ MÔ DẠNG | ca-rô |
縫い模様 | PHÙNG MÔ DẠNG | Hoa văn thêu; mẫu thêu |
超大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超々大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |