Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 膜MÔ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
膜 | MÔ | màng |
角膜炎 | GIÁC MÔ VIÊM | viêm giác mạc |
内膜 | NỘI MÔ | Màng trong |
粘膜 | NIÊM MÔ | niêm mạc |
結膜 | KẾT MÔ | kết mạc |
結膜炎 | KẾT MÔ VIÊM | bệnh sưng võng mạc;bệnh viêm võng mạc;viêm kết mạc |
網膜 | VÕNG MÔ | võng mạc |
網膜剥離 | VÕNG MÔ BÁC LY | bệnh sưng võng mạc |
肋膜 | LẶC MÔ | màng phổi |
脳膜 | NÃO MÔ | màng não;màng óc |
脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | bệnh viêm màng não;Viêm màng não |
脳膜炎 | NÃO MÔ VIÊM | viêm màng não |
腹膜 | PHÚC,PHỤC MÔ | màng bụng; phúc mạc |
腹膜炎 | PHÚC,PHỤC MÔ VIÊM | viêm màng bụng; viêm phúc mạc |
薄膜 | BẠC MÔ | lớp màng mỏng |
角膜 | GIÁC MÔ | màng sừng; giác mạc |
鼓膜 | CỔ MÔ | màng nhĩ;màng tai |
横隔膜 | HOÀNH CÁCH MÔ | cơ hoành |
処女膜 | XỬ,XỨ NỮ MÔ | màng trinh |
脳脊髄膜炎 | NÃO TÍCH TỦY MÔ VIÊM | viêm màng não |