Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 僚LIÊU
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
僚友 | LIÊU HỮU | bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí |
閣僚会議 | CÁC LIÊU HỘI NGHỊ | hội đồng bộ trưởng |
閣僚レベル | CÁC LIÊU | cấp bộ trưởng; cấp cao |
閣僚 | CÁC LIÊU | nội các; chính phủ; thành viên nội các |
幕僚長 | MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng nhóm nhân viên |
官僚主義 | QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa quan liêu |
官僚 | QUAN LIÊU | quan liêu; quan chức |
同僚同業 | ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP | bạn đồng nghiệp |
同僚 | ĐỒNG LIÊU | bạn đồng liêu;đồng liêu;đồng nghiệp;đồng sự |
内閣閣僚 | NỘI CÁC CÁC LIÊU | Thành viên nội các |