Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 僚LIÊU
Hán

LIÊU- Số nét: 14 - Bộ: NHÂN 人

ONリョウ
  • Người bằng vai, là người bạn cùng làm việc. ◎Như: quan liêu 官僚 người cùng làm quan với mình, cũng gọi là đồng liêu 同僚.
  • Anh em rể cũng gọi là liêu tế 僚婿.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LIÊU HỮU bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí
会議 CÁC LIÊU HỘI NGHỊ hội đồng bộ trưởng
レベル CÁC LIÊU cấp bộ trưởng; cấp cao
CÁC LIÊU nội các; chính phủ; thành viên nội các
MẠC LIÊU TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng nhóm nhân viên
主義 QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quan liêu
QUAN LIÊU quan liêu; quan chức
同業 ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP bạn đồng nghiệp
ĐỒNG LIÊU bạn đồng liêu;đồng liêu;đồng nghiệp;đồng sự
内閣閣 NỘI CÁC CÁC LIÊU Thành viên nội các