Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蔓MẠN
Hán

MẠN- Số nét: 14 - Bộ: THẢO 屮

ONマン, バン
KUN蔓る はびこる
  つる
  • (Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
  • (Động) Lan ra. ◎Như: mạn diên 蔓延 lan rộng.
  • Một âm là man. ◎Như: man tinh 蔓菁 cây su hào. Còn gọi là đại đầu giới 大頭芥, đại đầu thái 大頭菜.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẠN THẢO cây leo
延る MẠN DIÊN hoành hành điên cuồng;lan đầy