Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
84
蔑 : MIỆT
箆 : BỀ
輔 : PHỤ
慕 : MỘ
暮 : MỘ
鳳 : PHƯỢNG
貌 : MẠO,MỘC
鉾 : xxx
僕 : BỘC
墨 : MẶC
槙 : xxx
膜 : MÔ
慢 : MẠN
漫 : MẠN,MAN
蔓 : MẠN
箕 : KY,CƠ
蜜 : MẬT
銘 : MINH
鳴 : MINH
綿 : MIÊN
模 : MÔ
網 : VÕNG
餅 : BÍNH
誘 : DỤ
様 : DẠNG
熔 : DONG
踊 : DŨNG
璃 : LY
僚 : LIÊU
領 : LÃNH,LĨNH
緑 : LỤC
瑠 : LƯU
暦 : LỊCH
歴 : LỊCH
練 : LUYỆN
漏 : LẬU
蝋 : xxx
僖 : HI
僞 : NGỤY
僥 : NGHIÊU
僣 : THIẾT
僮 : ĐỒNG
儁 : TUẤN
兢 : CĂNG
冩 : TẢ
匱 : QUỸ
厮 : TƯ
厰 : XƯỞNG
嘔 : ẨU
嗷 : NGAO,NGẠO
84
Danh Sách Từ Của
蔓MẠN
‹
■
▶
›
✕
Hán
MẠN- Số nét: 14 - Bộ: THẢO 屮
ON
マン, バン
KUN
蔓る
はびこる
蔓
つる
(Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
(Động) Lan ra. ◎Như: mạn diên 蔓延 lan rộng.
Một âm là man. ◎Như: man tinh 蔓菁 cây su hào. Còn gọi là đại đầu giới 大頭芥, đại đầu thái 大頭菜.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
蔓
草
MẠN THẢO
cây leo
蔓
延る
MẠN DIÊN
hoành hành điên cuồng;lan đầy