Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 慕MỘ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慕情 | MỘ TÌNH | tình yêu; lòng yêu mến |
慕う | MỘ | hâm mộ;tưởng nhớ; ngưỡng mộ |
追慕する | TRUY MỘ | thương nhớ |
追慕 | TRUY MỘ | nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại |
敬慕 | KÍNH MỘ | sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng |
恋慕する | LUYẾN MỘ | yêu; phải lòng |
恋慕 | LUYẾN MỘ | sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến |
思慕 | TƯ MỘ | tưởng nhớ |