Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
84
蔑 : MIỆT
箆 : BỀ
輔 : PHỤ
慕 : MỘ
暮 : MỘ
鳳 : PHƯỢNG
貌 : MẠO,MỘC
鉾 : xxx
僕 : BỘC
墨 : MẶC
槙 : xxx
膜 : MÔ
慢 : MẠN
漫 : MẠN,MAN
蔓 : MẠN
箕 : KY,CƠ
蜜 : MẬT
銘 : MINH
鳴 : MINH
綿 : MIÊN
模 : MÔ
網 : VÕNG
餅 : BÍNH
誘 : DỤ
様 : DẠNG
熔 : DONG
踊 : DŨNG
璃 : LY
僚 : LIÊU
領 : LÃNH,LĨNH
緑 : LỤC
瑠 : LƯU
暦 : LỊCH
歴 : LỊCH
練 : LUYỆN
漏 : LẬU
蝋 : xxx
僖 : HI
僞 : NGỤY
僥 : NGHIÊU
僣 : THIẾT
僮 : ĐỒNG
儁 : TUẤN
兢 : CĂNG
冩 : TẢ
匱 : QUỸ
厮 : TƯ
厰 : XƯỞNG
嘔 : ẨU
嗷 : NGAO,NGẠO
84
Danh Sách Từ Của
蜜MẬT
‹
■
▶
›
✕
Hán
MẬT- Số nét: 14 - Bộ: MIÊN 宀
ON
ミツ, ビツ
Mật ong.
Lấy đường ngâm đồ ăn cũng gọi là mật. Như quả ngâm nước đường gọi là mật tiễn 蜜餞.
Ngọt, lấy lời nói khéo mà an ủi người, mà rủ rê người gọi là điềm ngôn mật ngữ 甜言蜜語.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
蜜
蝋
MẬT xxx
sáp ong
蜜
蜂
MẬT PHONG
ong mật
蜜
柑
MẬT CAM
quýt; quả quýt
蜂
蜜
PHONG MẬT
mật ong
花の
蜜
HOA MẬT
mật hoa
波羅
蜜
BA LA MẬT
đường vào Niết bàn