Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ NHĨ 耳
Danh Sách Từ Của 耳NHĨ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
耳をそば立てる | NHĨ LẬP | vểnh tai |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | khoa tai mũi |
耳の穴 | NHĨ HUYỆT | lỗ tai |
耳鼻咽喉科 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA | khoa tai mũi họng |
耳たぶ | NHĨ | dái tai;mang tai |
耳鼻咽喉専門医 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y | người chuyên khoa tai mũi họng |
耳ざわりになる | NHĨ | chướng tai |
耳鼻咽喉 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU | tai mũi họng |
耳が遠い | NHĨ VIỄN | lãng tai |
耳鳴り | NHĨ MINH | ù tai |
耳がガーンとなる | NHĨ | đinh tai |
耳障り | NHĨ CHƯƠNG | chói vào tai; điếc cả tai;sự chói vào tai |
耳がガーンとする | NHĨ | inh ỏi |
耳目 | NHĨ MỤC | sự chú ý; sự để ý;sự nhìn và nghe;trợ thủ; tai mắt (của ai) |
耳がガーンとさせる | NHĨ | inh tai |
耳環 | NHĨ HOÀN | vành tai |
耳うちする | NHĨ | rù rì;thì thào |
耳寄り | NHĨ KÝ | đáng nghe;việc làm cho người ta thích nghe |
耳 | NHĨ | tai |
耳垢 | NHĨ CẤU | cứt ráy;ráy tai |
耳元 | NHĨ NGUYÊN | bên tai |
耳下腺炎 | NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh sưng quai bị |
耳を楽しませる | NHĨ NHẠC,LẠC | dễ nghe;vui tai |
耳を掃除する | NHĨ TẢO TRỪ | ngoái tai |
耳をガーンとさせる | NHĨ | chát tai |
土耳古 | THỔ NHĨ CỔ | thổ Nhĩ Kỳ |
口耳の学 | KHẨU NHĨ HỌC | sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
口耳 | KHẨU NHĨ | mồm và tai |
初耳 | SƠ NHĨ | Cái mới nghe lần đầu |
内耳炎 | NỘI NHĨ VIÊM | Viêm màng nhĩ |
内耳 | NỘI NHĨ | Màng nhĩ |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
木耳 | MỘC NHĨ | mộc nhĩ |
早耳 | TẢO NHĨ | sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh |
左耳 | TẢ NHĨ | tai trái |
外耳炎 | NGOẠI NHĨ VIÊM | bệnh sưng ngoài lỗ tai |
外耳 | NGOẠI NHĨ | loa tai; vành tai; tai ngoài |
流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |