Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 聯LIÊN
Hán

LIÊN- Số nét: 17 - Bộ: NHĨ 耳

ONレン
KUN聯なる つらなる
  聯ねる つらねる
  • Liền nối.
  • Họp, họp các nước nhỏ hay các khu vực nhỏ lại thành một nước lớn gọi là liên bang chế độ 聯邦制度 như nước Mỹ hay nước Dức vậy.
  • Câu đối. Như doanh liên 楹聯 câu đối dán cột. Văn thơ hai câu đối nhau gọi là nhất liên 一聯. Nguyễn Du 阮攸 : Xuân liên đãi tuế trừ 春聯待?除 câu đối xuân chờ hết năm cũ.