Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 耽ĐAM
Hán

ĐAM- Số nét: 10 - Bộ: NHĨ 耳

ONタン
KUN耽ける ふける
  • Vui, quá vui gọi là đam.
  • Cùng nghĩa với chữ đam 眈.
  • Tai to và dái tai thõng xuống.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐAM buông thả mình;đắm đuối