Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 聊LIÊU
Hán

LIÊU- Số nét: 11 - Bộ: NHĨ 耳

ONリョウ
KUN いささか
  • Hãy, cũng. Như liêu phục nhĩ nhĩ 聊復爾爾 hãy lại như thế như thế.
  • Nhờ. Như dân bất liêu sinh 民不聊生 dân không biết nhờ vào đâu mà sống được.
  • Tình ý buồn bã gọi là vô liêu 無聊. Liêu trai chí dị 聊齋志異 : Ư thị chí vô liêu thời, nữ triếp nhất chí 於是至無聊時,女輒一至 từ đó cứ lúc quạnh hiu buồn bã, nàng lại đến luôn.
  • Tai ù.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LIÊU một chút; một ít; hơi...; hơi hơi; một tí