Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 職CHỨC
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 職員 | CHỨC VIÊN | công chức;viên chức |
| 職業病 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH | Bệnh nghề nghiệp |
| 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |
| 職業訓練生 | CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH | Học nghề |
| 職権 | CHỨC QUYỀN | chức quyền;quyền chức |
| 職歴 | CHỨC LỊCH | kinh nghiệm công tác |
| 職能給 | CHỨC NĂNG CẤP | tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) |
| 職長 | CHỨC TRƯỜNG,TRƯỢNG | thợ cả |
| 職業 | CHỨC NGHIỆP | chức nghiệp;nghề;nghề nghiệp |
| 職安 | CHỨC AN,YÊN | cơ quan giới thiệu viêc làm |
| 職場 | CHỨC TRƯỜNG | nơi làm việc |
| 職員室 | CHỨC VIÊN THẤT | phòng nhân viên |
| 職務 | CHỨC VỤ | chức vụ;nhiệm vụ; công việc |
| 職位が下がる | CHỨC VỊ HẠ | giáng chức |
| 職人を借りる | CHỨC NHÂN TÁ | mướn thợ |
| 職人 | CHỨC NHÂN | người lao động;thợ |
| 職 | CHỨC | nghề nghiệp |
| 求職 | CẦU CHỨC | sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm |
| 手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
| 本職 | BẢN CHỨC | bản chức |
| 殉職 | TUẪN CHỨC | sự hy sinh vì nhiệm vụ; hy sinh vì nhiệm vụ |
| 殉職する | TUẪN CHỨC | hy sinh vì nhiệm vụ |
| 鳶職 | DIÊN CHỨC | công nhân xây dựng |
| 手職 | THỦ CHỨC | Nghề thủ công |
| 復職禁止 | PHỤC CHỨC CẤM CHỈ | Cấm không cho phục chức; cấm quay trở lại công việc cũ |
| 復職 | PHỤC CHỨC | phục chức;sự phục chức; trở lại làm việc |
| 座職 | TỌA CHỨC | công việc tĩnh tại |
| 就職する | TỰU CHỨC | tìm việc; nhậm chức |
| 就職 | TỰU CHỨC | có công ăn việc làm mới;hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật |
| 失職する | THẤT CHỨC | mất chức |
| 天職 | THIÊN CHỨC | thiên chức |
| 在職 | TẠI CHỨC | tại chức |
| 内職 | NỘI CHỨC | công việc nghiệp dư |
| 兼職 | KIÊM CHỨC | kiêm chức |
| 免職する | MIỄN CHỨC | cách chức |
| 免職 | MIỄN CHỨC | sự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức |
| 休職する | HƯU CHỨC | nghỉ làm; nghỉ việc |
| 任職 | NHIỆM CHỨC | sự nhiệm chức |
| 汚職 | Ô CHỨC | sự tham ô; sự tham nhũng |
| 鳶職人 | DIÊN CHỨC NHÂN | công nhân xây dựng |
| 離職する | LY CHỨC | cách chức |
| 降職 | GIÁNG,HÀNG CHỨC | giáng chức; cách chức |
| 適職 | THÍCH CHỨC | chức vụ phù hợp |
| 退職金 | THOÁI,THỐI CHỨC KIM | tiền hưu trí |
| 退職手当 | THOÁI,THỐI CHỨC THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp thôi việc |
| 退職年金 | THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM | Lương hưu |
| 退職する | THOÁI,THỐI CHỨC | thoái vị;thôi việc;về hưu |
| 退職する | THOÁI,THỐI CHỨC | nghỉ việc |
| 求職する | CẦU CHỨC | xin việc |
| 退職 | THOÁI,THỐI CHỨC | sự nghỉ việc;thoái chức |
| 辞職 | TỪ CHỨC | sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc |
| 転職する | CHUYỂN CHỨC | Chuyển nghề |
| 転職 | CHUYỂN CHỨC | sự đổi nghề; sự chuyển việc |
| 解職 | GIẢI CHỨC | sự miễn chức; sự sa thải; miễn chức; sa thải; sự miễn nhiệm; miễn nhiệm; sự thôi việc; thôi việc; sự bãi chức; bãi chức; sự cách chức; cách chức |
| 神職 | THẦN CHỨC | thần thức |
| 現職 | HIỆN CHỨC | chức vụ hiện nay; chức vụ hiện tại |
| 無職 | VÔ,MÔ CHỨC | sự không có việc làm |
| 汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
| 名誉職 | DANH DỰ CHỨC | chức vụ danh dự |
| 懲戒免職 | TRÙNG GIỚI MIỄN CHỨC | sự mất chức do bị trừng phạt |
| 製パン職人 | CHẾ CHỨC NHÂN | thợ làm bánh |
| 停年退職 | ĐINH NIÊN THOÁI,THỐI CHỨC | sự về hưu |
| 内閣総辞職 | NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC | Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
| フライス職人 | CHỨC NHÂN | thợ phay |
| 少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
| カリフォルニア州職員退職年金基金 | CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM | Quỹ lương hưu của người lao động bang California |
| 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |

