Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 聳TỦNG
Hán

TỦNG- Số nét: 17 - Bộ: NHĨ 耳

ONショウ
KUN聳える そびえる
  • Cao vót.
  • Rung động. Như tủng cụ 聳懼 nhức sợ. Cũng viết là 悚懼.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
える TỦNG vươn lên sừng sững