Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 耶DA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
有耶無耶 | HỮU DA VÔ,MÔ DA | không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
有耶無耶 | HỮU DA VÔ,MÔ DA | không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |