Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 恥SỈ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恥 | SỈ | sự xấu hổ |
恥さらし | SỈ | nhục nhã; hổ thẹn;sự nhục nhã; sự hổ thẹn |
恥辱的 | SỈ NHỤC ĐÍCH | ô nhục |
恥辱 | SỈ NHỤC | sự sỉ nhục |
恥知らず | SỈ TRI | không biết xấu hổ;sự không biết xấu hổ |
恥晒し | SỈ SÁI | sự ô nhục;ô nhục |
恥ずべき | SỈ | ô nhục |
恥ずかしく思う | SỈ TƯ | tủi hổ |
恥ずかしがり屋 | SỈ ỐC | người nhút nhát |
恥ずかしい | SỈ | ê mặt;e ngại;ngượng;ngượng ngùng;thẹn;tủi thẹn;xấu hổ |
恥じる | SỈ | cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng |
恥じらう | SỈ | cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng |
花恥ずかしい | HOA SỈ | đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn |
廉恥心 | LIÊM SỈ TÂM | liêm sỉ |
無恥 | VÔ,MÔ SỈ | không biết xấu hổ; vô sỉ;sự không biết xấu hổ; sự vô sỉ |
赤恥 | XÍCH SỈ | sự xấu hổ; xấu hổ |
破廉恥 | PHÁ LIÊM SỈ | Sự ô nhục; sự bỉ ổi;ô nhục; bỉ ổi |
名誉と恥辱 | DANH DỰ SỈ NHỤC | vinh nhục |
厚顔無恥 | HẬU NHAN VÔ,MÔ SỈ | vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn |