Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 占CHIẾM,CHIÊM
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 占い | CHIẾM,CHIÊM | việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán |
| 占拠する | CHIẾM,CHIÊM CỨ | chiếm đóng |
| 占星術 | CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT | thuật chiêm tinh |
| 占有 | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
| 占有する | CHIẾM,CHIÊM HỮU | sở hữu riêng; chiếm hữu |
| 占有留置権 | CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN | quyền lưu giữ tài sản |
| 占領 | CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH | sự bắt giữ; sự đoạt được;sự chiếm giữ; sự chiếm đóng;sự cư ngụ;sự sở hữu |
| 占領する | CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH | bắt giữ; nắm bắt; sở hữu;chiếm đóng |
| 占領する | CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH | chiếm lãnh;chiếm lĩnh;tước đoạt;xâm chiếm |
| 占拠 | CHIẾM,CHIÊM CỨ | chiếm lấy |
| 占守する | CHIẾM,CHIÊM THỦ | chiếm lấy |
| 占取する | CHIẾM,CHIÊM THỦ | chiếm đoạt |
| 占い師 | CHIẾM,CHIÊM SƯ | thầy bói;thầy số |
| 占う | CHIẾM,CHIÊM | chiêm nghiệm;dự đoán; tiên đoán; bói; bói toán;xem bói |
| 占める | CHIẾM,CHIÊM | bao gồm;chiếm;giải thích (cho);mắc;nắm giữ; chiếm đóng;tiêu diệt; đánh bại |
| 独占企業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP | giới lũng đoạn |
| 買占め | MÃI CHIẾM,CHIÊM | Thu mua hàng hoá |
| 独占約款 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN | điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) |
| 独占的買主 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ | người mua độc quyền |
| 独占権 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM QUYỀN | độc quyền |
| 寡占 | QUẢ CHIẾM,CHIÊM | sự lũng đoạn; sự độc chiếm |
| 独占契約 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng độc quyền |
| 恋占い | LUYẾN CHIẾM,CHIÊM | Bói tình yêu |
| 独占売買 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM MẠI MÃI | bán độc quyền |
| 星占い | TINH CHIẾM,CHIÊM | thuật chiêm tinh; lá số tử vi |
| 星占い術 | TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT | tử vi |
| 独占利益 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH | lợi nhuận lũng đoạn |
| 独占 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc chiếm;độc quyền; sự độc chiếm |
| 独占する | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | lũng đoạn |
| 独占主義 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA | tư bản độc quyền |
| 独占事業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP | sự nghiệp độc quyền |
| 独占代理店 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền |
| 独占価格 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH | giá lũng đoạn |
| 人相占い | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM | Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng |
| 心を占める | TÂM CHIẾM,CHIÊM | ám ảnh |
| 指を占う | CHỈ CHIẾM,CHIÊM | bấm độn;bấm số |
| 独り占め | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | sự độc chiếm |
| 買い占め | MÃI CHIẾM,CHIÊM | sự mua toàn bộ; sự đầu cơ tích trữ; đầu cơ; mua tích trữ |
| 買い占める | MÃI CHIẾM,CHIÊM | mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ |
| 一人占め | NHẤT NHÂN CHIẾM,CHIÊM | Sự độc quyền |
| 人相で占う | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM | xem tướng |
| 人相を占う | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM | xem tướng |
| 輸入独占 | THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM | độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu |
| 八卦を占う | BÁT QUÁI CHIẾM,CHIÊM | bói quẻ |
| 筮竹で占う | THỆ,PHỆ TRÚC CHIẾM,CHIÊM | bói thẻ |
| 運命を占う | VẬN MỆNH CHIẾM,CHIÊM | bói số |
| トランプで占う | CHIẾM,CHIÊM | bói bài |

