Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
6
囚 : TÙ
収 : THU,THÂU
汁 : CHẤP
出 : XUẤT
処 : XỬ,XỨ
召 : TRIỆU
尻 : KHÀO,CỪU
申 : THÂN
世 : THẾ
正 : CHÍNH
生 : SINH
斥 : XÍCH
石 : THẠCH
仙 : TIÊN
占 : CHIẾM,CHIÊM
匝 : TẠP
他 : THA
打 : ĐẢ
代 : ĐẠI
台 : ĐÀI
凧 : xxx
只 : CHỈ
叩 : KHẤU
旦 : ĐÁN
庁 : SẢNH
辻 : xxx
汀 : ĐINH
田 : ĐIỀN
奴 : NÔ
冬 : ĐÔNG
凸 : ĐỘT
乍 : SẠ
尼 : NI
白 : BẠCH
半 : BÁN
氾 : PHIẾM
犯 : PHẠM
皮 : BỈ
疋 : SƠ,NHÃ,THẤT
必 : TẤT
氷 : BĂNG
付 : PHÓ
布 : BỐ
弗 : PHẤT
払 : PHẤT
丙 : BÍNH
平 : BÌNH
辺 : BIẾN
弁 : BIỆN,BIỀN
戊 : MẬU
6
Danh Sách Từ Của
旦ĐÁN
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐÁN- Số nét: 05 - Bộ: NHẬT 日
ON
タン, ダン
KUN
旦らか
あきらか
旦
あきら
旦
ただし
旦
あさ
旦
あした
Sớm, lúc trời mới sáng gọi là đán.
Nói sự thốt nhiên không lường được. Như nhất đán địch chí 一旦敵至 một mai giặc đến.
Vai tuồng đóng đàn bà gọi là đán.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
旦
那
ĐÁN NA,NẢ
ông chủ; ông chồng; ông xã
元
旦
NGUYÊN ĐÁN
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết;nguyên đán;tết Nguyên Đán
一
旦
NHẤT ĐÁN
một khi;tạm; một chút
陰暦の元
旦
ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN
tết Âm lịch
西暦の元
旦
TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN
tết Dương lịch;tết Tây