Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 乍SẠ
Hán

SẠ- Số nét: 05 - Bộ: PHIỆT ノ

ONサ, サク
KUN乍ら -ながら
  乍ち たちまち
  • Chợt, thốt nhiên xảy ra gọi là sạ 乍. Như kim nhân sạ kiến nhụ tử 今人乍見孺子 nay người chợt thấy đứa bé.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
併し TÍNH SẠ tuy nhiên; thế nhưng; mặc dầu vậy