Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 他THA
Hán

THA- Số nét: 05 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN ほか
  • Khác, là kẻ kia. Như tha nhân 他人 người khác, tha sự 他事 việc khác, v.v.
  • Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha 之死失靡他 thề đến chết chẳng hai lòng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THA DIỆN khía cạnh khác; mặt khác; phương diện khác
THA NHÂN khách;người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ;tha nhân
動詞 THA ĐỘNG TỪ tha động từ
THA QUỐC dị bang;quốc gia khác; tỉnh khác;tha hương;tha phương
THA PHƯƠNG phương khác; hướng khác; (theo) cách khác; mặt khác;tha phương
THA SÁT một vụ án mạng
社株転換債 THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI Trái phiếu Hoán đổi được
THA GIẢ người khác; những người khác
THA TIẾN sự giới thiệu; sự tiến cử
THA SỰ đa sự
の面では THA DIỆN mặt khác
の所 THA SỞ nơi khác
の場所 THA TRƯỜNG SỞ nơi khác
THA khác
には THA mặt khác
THA ngoài
TỰ THA mình và người khác;tự động từ và tha động từ
主義 LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA vị tha
LỢI THA ĐÍCH vị tha
主義 BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa độc quyền
BÀI THA LUẬT Nguyên lý loại trừ (vật lý)
BÀI THA ĐÍCH riêng biệt; độc quyền
的経済水域 BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC Vùng Kinh tế Độc quyền
赤の XÍCH THA NHÂN Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
そのの三角形 THA TAM GIÁC HÌNH tam giác thường
その THA cách khác; về mặt khác
その THA cái khác; những cái khác; ngoài ra