Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 収THU,THÂU
Hán

THU,THÂU- Số nét: 05 - Bộ: HỰU 又

ONシュウ
KUN収める おさめる
  収まる おさまる
  のぶ
  • Thu nhập, thu nhận,
  • Thu hoạch


Từ hánÂm hán việtNghĩa
穫期 THU,THÂU HOẠCH KỲ thời kì thu hoạch
THU,THÂU THẬP sự thu thập; sự điều chỉnh; thu thập;
拾する THU,THÂU THẬP điều khiển; kiểm soát; dàn xếp; bố trí; đối phó; đương đầu
THU,THÂU CHI sự thu chi; thu chi
支する THU,THÂU CHI thu chi
THU,THÂU ÍCH tiền kiếm được; tiền lãi
益性 THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH doanh lợi
THU,THÂU HOẠCH thu hoạch (vào mùa gặt)
穫する THU,THÂU HOẠCH thu hoạch; gặt hái; gặt về; hái về
容能力 THU,THÂU UNG,DONG NĂNG LỰC sức chứa
穫高 THU,THÂU HOẠCH CAO sự được mùa
縮する THU,THÂU SÚC co lại
THU,THÂU HỐI sự ăn năn hối lỗi
賄する THU,THÂU HỐI tham ô
THU,THÂU TẬP quơ;sự thu thập; sự thu gom; sự nhặt nhạnh; thu thập
集する THU,THÂU TẬP thu thập lại; tập trung; góp nhặt
集する THU,THÂU TẬP lượm;lượm lặt;sưu tập;thu nhập;thu thập
容力 THU,THÂU UNG,DONG LỰC dung lượng
容する THU,THÂU UNG,DONG chứa đựng;đựng
容する THU,THÂU UNG,DONG thích nghi; tiếp nhận; nhận vào; cho vào
THU,THÂU UNG,DONG sự chứa;sự giam cầm; sự bắt giữ
入源 THU,THÂU NHẬP NGUYÊN nguồn thu
入印紙 THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ tem thuế
入と支出 THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT xuất nhập
入できた THU,THÂU NHẬP đã thu được
入する THU,THÂU NHẬP lặt;thu;thu nhập
入が増える THU,THÂU NHẬP TĂNG bội thu
入がある THU,THÂU NHẬP bở béo
THU,THÂU NHẬP thu nhập
める THU,THÂU được; thu được; giành được;giao; giao nộp; cho vào; nộp;kết thúc; nghỉ ngơi;thu cất; tàng trữ; giấu;tiếp thu; thu vào; nhận
まる THU,THÂU bình tĩnh; bình thường; lặng (gió);giải quyết; kết thúc;lòng thỏa mãn; lòng vui ý đủ; tốt đẹp; trọn vẹn; tốt hơn;thu; nạp; chứa
HỒI THU,THÂU sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
する HỒI THU,THÂU thâu hồi;thu hồi
する HỒI THU,THÂU thu hồi; thu
LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận
する HẤP THU,THÂU hấp thụ; hấp thu
HẤP THU,THÂU sự hấp thụ
PHÓ THU,THÂU NHẬP Thu nhập thêm
TRA THU,THÂU sự kiểm tra và chấp nhận; sự kiểm nhận
TẶNG THU,THÂU HỐI việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót
TẠP THU,THÂU NHẬP tạp thu
する MÃI THU,THÂU đút;mua chuộc
する MÃI THU,THÂU mua
MÃI THU,THÂU mua;mua chuộc
TỔNG THU,THÂU NHẬP doanh thu
LÃNH,LĨNH THU,THÂU CHỨNG giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai
する MỐT THU,THÂU tịch thâu;tịch thu
MỐT THU,THÂU sự tịch thu sung công; sự tước quyền
NHẬT THU,THÂU Thu nhập hàng ngày
LÃNH,LĨNH THU,THÂU sự nhận
TRIỆT THU,THÂU sự rút khỏi (quân lính); sự rút quân
する ÁP THU,THÂU tịch thu
ÁP THU,THÂU tịch thu; tước đoạt; sung công; tịch biên; bắt giữ
TRƯNG THU,THÂU thu (thuế, tiền)
NIÊN THU,THÂU thu nhập trong một năm;tiền thu nhập hàng năm
THỰC THU,THÂU thực thu
ĐỊNH THU,THÂU NHẬP Thu nhập cố định
国際 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI cán cân thanh toán quốc tế
捕虜容所 BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh
ゴミ集車 THU,THÂU TẬP XA xe rác
国際支の赤字 QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易益性 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH doanh lợi ngoại thương
貿易支の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿易支の輸出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿易支の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿易支の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
貿易 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
土地 THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
営業 DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP doanh thu
年間 NIÊN GIAN THU,THÂU ÍCH Lợi tức hàng năm
預金領 DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ biên lai tiền gửi
資金回式信用状 TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG bộ luật thương mại
貿易外 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
源泉徴 NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
料金徴 LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ nơi thu thuế qua đường
お金を領 KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU thu tiền
電子情報集分析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
国際債務 QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI cán cân vay nợ quốc tế
電子料金徴 ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU Thu lệ phí cầu đường điện tử
テストを回する HỒI THU,THÂU thu bài
資本項目〔支バランス) TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
不可視的貿易 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình