Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
6
囚 : TÙ
収 : THU,THÂU
汁 : CHẤP
出 : XUẤT
処 : XỬ,XỨ
召 : TRIỆU
尻 : KHÀO,CỪU
申 : THÂN
世 : THẾ
正 : CHÍNH
生 : SINH
斥 : XÍCH
石 : THẠCH
仙 : TIÊN
占 : CHIẾM,CHIÊM
匝 : TẠP
他 : THA
打 : ĐẢ
代 : ĐẠI
台 : ĐÀI
凧 : xxx
只 : CHỈ
叩 : KHẤU
旦 : ĐÁN
庁 : SẢNH
辻 : xxx
汀 : ĐINH
田 : ĐIỀN
奴 : NÔ
冬 : ĐÔNG
凸 : ĐỘT
乍 : SẠ
尼 : NI
白 : BẠCH
半 : BÁN
氾 : PHIẾM
犯 : PHẠM
皮 : BỈ
疋 : SƠ,NHÃ,THẤT
必 : TẤT
氷 : BĂNG
付 : PHÓ
布 : BỐ
弗 : PHẤT
払 : PHẤT
丙 : BÍNH
平 : BÌNH
辺 : BIẾN
弁 : BIỆN,BIỀN
戊 : MẬU
6
Danh Sách Từ Của
辻xxx
‹
■
▶
›
✕
Hán
xxx- Số nét: 05 - Bộ: SƯỚC 辶
ON
KUN
辻
つじ
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
辻
馬車
xxx MÃ XA
xe ngựa
辻
説法
xxx THUYẾT PHÁP
sự thuyết pháp ngoài đường
辻
褄
xxx xxx
sự chặt chẽ; gắn kết (về nội dung)
辻
斬り
xxx TRẢM
việc giết khách qua đường để thử độ sắc của gươm mới
辻
強盗
xxx CƯỜNG ĐẠO
Kẻ cướp đường
辻
堂
xxx ĐƯỜNG
Miếu thờ bên đường