Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 払PHẤT
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 払暁 | PHẤT HIẾU | Hửng sáng; lúc rạng đông |
| 払底 | PHẤT ĐỂ | sự thiếu sót; sự thiếu; sự thiếu thốn; sự khan hiếm |
| 払う | PHẤT | bê; chuyển dời;biểu thị;lấy đi;phủi đi; quét đi;trả;trả tiền |
| 払い込む | PHẤT VÀO | đóng;giao nạp;giao nộp; giao tiền;nộp |
| 払い落とす | PHẤT LẠC | gạt bỏ |
| 払い戻る | PHẤT LỆ | bớt giá |
| 払い | PHẤT | việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả |
| 払い戻し | PHẤT LỆ | hoàn trả (tiền) |
| 払い戻す | PHẤT LỆ | trả lại; hoàn trả; trả |
| 酔払う | TÚY PHẤT | say |
| 支払い方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | cách thức trả tiền |
| 支払い保証 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG | đảm bảo thanh toán |
| 支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
| 支払い可能 | CHI PHẤT KHẢ NĂNG | khả năng thanh toán;phá sản |
| 支払い地 | CHI PHẤT ĐỊA | nơi trả tiền |
| 支払い報告書 | CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ | bản kê chi phí ứng trước |
| 支払い拒絶通知(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
| 支払い提供 | CHI PHẤT ĐỀ CUNG | đề nghị trả tiền |
| 支払い提示 | CHI PHẤT ĐỀ THỊ | xuất trình để trả tiền |
| 支払い代理人 | CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN | đại lý trả tiền |
| 支払いの延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |
| 支払い | CHI PHẤT | sự thanh toán; sự chi trả |
| 支払 | CHI PHẤT | sự chi trả |
| 床払い | SÀNG PHẤT | sự rời khỏi giường bệnh |
| 塵払い | TRẦN PHẤT | Khăn lau bụi; cái phất trần |
| 厄払い | ÁCH PHẤT | lời phù phép; câu thần chú;sự giải thoát; sự tống khứ |
| 前払い金 | TIỀN PHẤT KIM | tiền ứng trước |
| 前払い運知音 | TIỀN PHẤT VẬN TRI ÂM | cước ứng trước |
| 前払いする | TIỀN PHẤT | ứng;ứng trước |
| 前払い | TIỀN PHẤT | sự trả trước; thanh toán trước;tiền cọc;tiền đặt cọc |
| お払い物 | PHẤT VẬT | đồ đem bán đồng nát |
| 支払い条件 | CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
| 足払い | TÚC PHẤT | Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo |
| 着払い運賃 | TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM | cước thu sau |
| 支払要求 | CHI PHẤT YẾU CẦU | yêu cầu trả tiền |
| 支払能力 | CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán |
| 支払済み手形 | CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
| 支払日 | CHI PHẤT NHẬT | ngày trả tiền |
| 支払方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | phương thức trả tiền |
| 支払拒絶証書(手形) | CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
| 支払手形 | CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền |
| 支払い済勘定のみ | CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH | chi trả vào tài khoản người hưởng |
| 支払い渡し | CHI PHẤT ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
| 支払う | CHI PHẤT | chi trả;giao nạp;giao nộp;trả |
| 支払人 | CHI PHẤT NHÂN | người trả tiền |
| 支払保証小切手 | CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ | đại lý đảm bảo thanh toán |
| 支払協定 | CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH | hiệp định trả tiền |
| 支払延期 | CHI PHẤT DIÊN KỲ | hoãn trả tiền |
| 支払手段 | CHI PHẤT THỦ ĐOẠN | phương tiện trả tiền |
| 酔っ払う | TÚY PHẤT | say rượu |
| 一覧払手形 | NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 分割払い | PHÂN CÁT PHẤT | việc chia từng thời kì mà giao nợ; sự chi trả từng phần |
| 分割払い購入契約 | PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê mua |
| 分割払式販売 | PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI | bán trả tiền dần |
| 利子払い渡し通書 | LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ | phiếu cổ tức |
| 酔っ払い | TÚY PHẤT | người say rượu; người nghiện rượu |
| 運賃払い戻し | VẬN NHẪM PHẤT LỆ | bớt cước sau |
| 追い払う | TRUY PHẤT | chận |
| 要求払い手形 | YẾU CẦU PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền ngay |
| 時期払い購入 | THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP | mua trả tiền ngay |
| 延べ払い | DIÊN PHẤT | sự trả chậm; sự thanh toán sau |
| 延べ払い輸出 | DIÊN PHẤT THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trả chậm |
| 現金払い | HIỆN KIM PHẤT | sự trả bằng tiền mặt; trả bằng tiền mặt; thanh toán bằng tiền mặt |
| 特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
| お金を払う | KIM PHẤT | trả tiền |
| 出来高払い | XUẤT LAI CAO PHẤT | sự thanh toán theo khoán sản phẩm |
| 持参人払手形 | TRÌ THAM NHÂN PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu vô danh |
| 到着後払い | ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT | hàng đến trả tiền |
| 現金支払能力 | HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt |
| 定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
| 書類渡し払い | THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
| 借金を支払う | TÁ KIM CHI PHẤT | trả nợ |
| 販売の支払い条件 | PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
| お金を支払う | KIM CHI PHẤT | trả tiền |
| ほこりを払う | PHẤT | phẩy bụi |
| 国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
| ヨーロッパ支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán châu âu |
| ヨーロッパ支払い同盟 | CHI PHẤT ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán châu âu |
| 保険金の一時払い | BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT | thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
| 書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |

