Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 半BÁN
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 半煮え | BÁN CHỬ | sự tái (thức ăn) |
| 半月 | BÁN NGUYỆT | bán nguyệt;nửa tháng |
| 半月弁 | BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN | Van bán nguyệt |
| 半期 | BÁN KỲ | nửa năm; bán kỳ |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | chết dở sống dở |
| 半母音 | BÁN MẪU ÂM | bán nguyên âm |
| 半減 | BÁN GIẢM | sự giảm một nửa |
| 半減する | BÁN GIẢM | giảm một nửa |
| 半時間 | BÁN THỜI GIAN | nửa giờ |
| 半熟 | BÁN THỤC | chưa chín; chưa thật chín muồi;sự chưa chín |
| 半熟卵 | BÁN THỤC NOÃN | trứng lòng đào |
| 半独立 | BÁN ĐỘC LẬP | Nửa độc lập |
| 半球 | BÁN CẦU | bán cầu |
| 半生 | BÁN SINH | nửa đời |
| 半眼で | BÁN NHÃN | mở hé mắt |
| 半神 | BÁN THẦN | Á thần |
| 半端 | BÁN ĐOAN | một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ;vật phế thải; người vô dụng |
| 半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao |
| 半分 | BÁN PHÂN | một nửa |
| 半分 | BÁN PHÂN | Một nửa phút |
| 半分に分ける | BÁN PHÂN PHÂN | chia đôi;chia hai |
| 半周 | BÁN CHU | hình bán nguyệt; nửa vòng tròn |
| 半夜 | BÁN DẠ | Nửa đêm |
| 半官半民 | BÁN QUAN BÁN DÂN | kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân |
| 半宵 | BÁN TIÊU | Nửa đêm |
| 半封建性 | BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH | tính nửa phong kiến |
| 半端荷物 | BÁN ĐOAN HÀ VẬT | hàng lẻ |
| 半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo |
| 半年 | BÁN NIÊN | bán niên;nửa năm |
| 半年 | BÁN NIÊN | nửa năm |
| 半径 | BÁN KHINH | bán kính;đường bán kính |
| 半意識 | BÁN Ý THỨC | Tiềm thức |
| 半数 | BÁN SỐ | một nửa |
| 半日 | BÁN NHẬT | Một nửa ngày |
| 半日 | BÁN NHẬT | bán nhật;nửa ngày |
| 半紙 | BÁN CHỈ | giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp |
| 半 | BÁN | bán;một nửa;nửa;rưỡi |
| 半か年 | BÁN NIÊN | nửa năm |
| 半か月 | BÁN NGUYỆT | nửa tháng |
| 半ば | BÁN | giữa;một nửa;nửa chừng |
| 半ばまぐれで | BÁN | Một nửa là do may mắn |
| 半ば眠っている | BÁN MIÊN | Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn |
| 半ば紛れで | BÁN PHÂN | một phần là do may mắn |
| 半ば過ぎ | BÁN QUÁ | Hơn nửa; hơn một nửa; quá bán |
| 半ズボン | BÁN | quần cộc;quần cụt;quần đùi;quần ngắn |
| 半信半疑 | BÁN TÍN BÁN NGHI | bán tín bán nghi |
| 半円 | BÁN VIÊN | nửa vòng tròn |
| 半円形 | BÁN VIÊN HÌNH | Hình bán nguyệt |
| 半額 | BÁN NGẠCH | nửa giá |
| 半音 | BÁN ÂM | bán âm |
| 半面 | BÁN DIỆN | mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện |
| 半袖 | BÁN TỤ | áo ngắn tay; áo cộc tay;ngắn tay |
| 半袖シャツ | BÁN TỤ | sơ mi cụt tay |
| 半製品 | BÁN CHẾ PHẨM | bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm |
| 半諧音 | BÁN HÀI ÂM | Sự trùng âm; vần ép (thi ca) |
| 半身 | BÁN THÂN | bán thân; nửa thân trên;nửa mình |
| 半身不随 | BÁN THÂN BẤT TÙY | liệt nửa người; bán thân bất toại |
| 半農半漁 | BÁN NÔNG BÁN NGƯ | nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp |
| 半透明 | BÁN THẤU MINH | Nửa trong suốt; trong mờ |
| 半過去 | BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
| 半鐘 | BÁN CHUNG | chuông dùng để báo hỏa họan |
| 半陰陽 | BÁN ÂM DƯƠNG | Lưỡng tính |
| 半靴 | BÁN NGOA | giày bệt |
| 西半球 | TÂY BÁN CẦU | Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) |
| 北半球 | BẮC BÁN CẦU | Bán cầu bắc; Bắc bán cầu |
| 前半 | TIỀN BÁN | nửa đầu; hiệp một |
| 両半地球 | LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU | lưỡng bán cầu |
| 下半身裸になる | HẠ BÁN THÂN LÕA,KHỎA | ở truồng |
| 下半身 | HẠ BÁN THÂN | nửa thân dưới; phía dưới |
| 上半身 | THƯỢNG BÁN THÂN | nửa người trên |
| 丁半 | ĐINH BÁN | chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc) |
| 南半球 | NAM BÁN CẦU | nam địa cầu |
| 過半数 | QUÁ BÁN SỐ | đa số; đại đa số; số đông; quá bán |
| 薄半鉄鋼 | BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG | thép lá mỏng |
| 約半分 | ƯỚC BÁN PHÂN | khoảng một nửa |
| 生半可 | SINH BÁN KHẢ | sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình |
| 歳半長 | TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh án |
| 東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | Bán cầu Đông |
| 東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | đông bán cầu |
| 東半 | ĐÔNG BÁN | Nửa phương đông |
| 折半する | TRIẾT BÁN | bẻ đôi; chia đôi |
| 折半 | TRIẾT BÁN | sự bẻ đôi; sự chia đôi |
| 後半 | HẬU BÁN | hiệp hai; nửa sau; hiệp sau |
| 大半 | ĐẠI BÁN | quá nửa |
| 夜半 | DẠ BÁN | nửa đêm |
| 四半期の最終日 | TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT | Ngày cuối quý |
| 南半球 | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
| 朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên |
| 朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
| 四畳半 | TỨ ĐIỆP BÁN | bốn chiếu rưỡi |
| 丁か半か | ĐINH BÁN | chẵn hay lẻ |
| イオン半径 | BÁN KHINH | bán kính ion |
| インドネシア半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo đông dương |
| アモルファス半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn vô định hình |

