Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 弗PHẤT
Hán

PHẤT- Số nét: 05 - Bộ: PHIỆT ノ

ONフツ, ホチ
KUN どる
 
  • Chẳng, như "phi nghĩa phất vi" 非議弗為 chẳng phải nghĩa chẳng làm.
  • Trừ đi.
  • Một nguyên chất trong hóa học, dịch âm chữ Flourine.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHẤT TỐ Flo (f)
化水素酸 PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN A-xít hydrofluoric