Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 叩KHẤU
Hán

KHẤU- Số nét: 05 - Bộ: KHẨU 口

ONコウ
KUN叩く たたく
  叩く はたく
  すぎ
  • Gõ. Như khấu môn 叩門 gõ cửa, khấu quan 叩關 gõ cửa quan, v.v.
  • Hỏi. Như ngã khấu kỳ lưỡng đoan 我叩其兩端 ta gạn hỏi thửa hai mối.
  • Lạy rập đầu xuống đất. Như bách khấu 百叩 trăm lạy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
く音 KHẤU ÂM bịch
KHẤU bịch;đánh; đập; gõ; vỗ;khẻ;mặc cả;phang;tấn công; chỉ trích
き落す KHẤU LẠC dần
KHẤU cái phất trần; chổi lông
肩を軽く KIÊN KHINH KHẤU vỗ vai