Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 斥XÍCH
Hán

XÍCH- Số nét: 05 - Bộ: PHIỆT ノ

ONセキ
KUN斥ける しりぞける
  • Duổi, gạt ra.
  • Chê, bác, như "chỉ xích" 指斥 chỉ chỗ lầm ra mà bác đi.
  • Bới thấy, như "sung xích" 充斥 bới thấy rất nhiều. Sự vật đầy dẫy cũng gọi là "sung xích".
  • Dò xem, như "xích hậu" 斥候 dò xét xem tình hình quân địch thế nào.
  • Khai thác, như "xích thổ" 斥土 khai thác đất cát.
  • Dất mặn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する BẤN,THẤN XÍCH tẩy chay
BẤN,THẤN XÍCH sự tẩy chay
運動 BÀI XÍCH VẬN ĐỘNG cuộc vận động tẩy chay
する BÀI XÍCH chèn ép
する BÀI XÍCH bài trừ; gạt bỏ; tẩy chay;bài xích
BÀI XÍCH sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay;sự bài xích